Có 2 kết quả:
質料 zhì liào ㄓˋ ㄌㄧㄠˋ • 质料 zhì liào ㄓˋ ㄌㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) material
(2) matter
(2) matter
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) material
(2) matter
(2) matter
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0